Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 12-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 14:41 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 50 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,427.00 -151.00 | 16,477.00 -201.00 | 17,083.00 -238.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,653.00 -370.00 | 17,759.00 -364.00 | 18,376 -403.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,612 -183.00 | 28,662 -233.00 | 29,299 -534.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,420.66 3,420.66 | 3,455.21 -58.10 | 3,566.18 -70.28 |
Euro | EUR | 26,613 -203.00 | 26,667 -219.00 | 27,646 -553.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,634 -781.00 | 31,926 -589.00 | 32,965 -516.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,112.87 -84.13 | 3,144.31 -62.69 | 3,245.30 -107.70 |
Yên Nhật | JPY | 161.08 0.78 | 162.71 -1.15 | 170.46 -1.08 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.58 1.31 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,762.00 14,762.00 | 14,812.00 -245.00 | 15,566.00 15,566.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,342.32 2,342.32 | 2,441.85 2,441.85 |
Đô la Singapore | SGD | 18,584 -383.00 | 18,705 -312.00 | 19,354 -309.00 |
Bạc Thái | THB | 658.22 -69.66 | 731.36 -6.52 | 759.39 -29.71 |
Đô la Mỹ | USD | 24,598 -617.00 | 24,618 -617.00 | 24,983 -479.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.